Có 2 kết quả:
黑話 hēi huà ㄏㄟ ㄏㄨㄚˋ • 黑话 hēi huà ㄏㄟ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) argot
(2) bandits' secret jargon
(3) malicious words
(2) bandits' secret jargon
(3) malicious words
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) argot
(2) bandits' secret jargon
(3) malicious words
(2) bandits' secret jargon
(3) malicious words
Bình luận 0